Characters remaining: 500/500
Translation

trần trụi

Academic
Friendly

Từ "trần trụi" trong tiếng Việt có nghĩa là "không che phủ" hoặc "phơi bày hết tất cả ra". thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoàn toàn không vật che đậy, khiến mọi thứ trở nên rõ ràng, dễ thấy.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Mô tả cơ thể: Khi nói về cơ thể con người, "trần trụi" thường chỉ việc không mặc quần áo, tức là "ở trong trạng thái khỏa thân".

    • dụ: "Anh ấy đi bơi trên bãi biển không mặc đồ, hoàn toàn trần trụi."
  2. tả cảnh vật: Từ này cũng có thể dùng để mô tả những cảnh vật hoặc địa hình không cây cối, vật cản .

    • dụ: "Ngọn đồi trọc trần trụi không một cây nào."
  3. Mô tả tình trạng: Có thể dùng để chỉ ra rằng một điều đó được phơi bày một cách rõ ràng, không giấu giếm.

    • dụ: "Sự thật đã được phơi bày trần trụi, không còn phải che giấu nữa."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "trần" có thể được sử dụng riêng lẻ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng "trần trụi" thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn toàn không .

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "trần trụi" có thể kể đến như "khỏa thân", "không che đậy", "trần" (trong một số ngữ cảnh). Tuy nhiên, "trần trụi" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự phơi bày hoàn toàn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "trần trụi" có thể được dùng để mô tả một trạng thái tâm lý, một cảm xúc hay một sự thật xã hội nào đó.
    • dụ: "Cuộc sống của những người nghèo khó được miêu tả một cách trần trụi trong tác phẩm của nhà văn này."
Từ liên quan:
  • Trần: Thường có nghĩa là "không " hoặc "để lộ ra". dụ: "trần gian" (thế giới này).
  • Trụi: Có nghĩa là "trống rỗng", "không ".
  1. tt. Phơi bày hết tất cả ra, hoàn toàn không che phủ: thân mình trần trụi ngọn đồi trọc trần trụi.

Comments and discussion on the word "trần trụi"